Thông thường khi chơi âm thanh, người ta có những đánh giá về chất lượng của âm thanh thông qua đó biết được chất lượng của thiết bị như loa karaoke, amply hay các bộ khuếch đại. Tuy nhiên, có nhiều thuật ngữ để đánh giá chất lượng âm thanh mà chỉ những người sành về âm thanh (hay còn gọi là audiophile) mới biết. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu xem đó là gì nhé!
Để đánh giá chất lượng âm thanh của loa, người ta có những thuật ngữ sau:
– Airy (rộng lớn). Âm thanh của các nhạc cụ qua loa karaoke nghe như được bao quanh bởi một bầu không gian rộng lớn, các âm tần số cao nghe không bị chói, đáp ứng tần số mở rộng 15-20 kHz.
– Bassy (thiên về bass): chiếc loa này có các âm tần số dưới 200 Hz bị nhấn mạnh.
– Blanketed (bí): ý nói âm cao yếu, nghe như bị nén lại, không cho tiếng thoát ra.
– Bloated (vang): ý nói tiếng bass trung bị thừa, khoảng 250 Hz, tần số thấp không gãy gọn gây ra hiện tượng cộng hưởng, nghe như đang hát trong chum.
– Blurred (nhòe): độ đáp ứng kém, ảnh stereo bị mờ, không tập trung, độ chi tiết kém.
– Boomy: âm bass bị dư khoảng 125 Hz, nghe không gãy và có hiện tưởng cộng hưởng âm.
– Boxy (bí): xảy ra hiện tượng cộng hưởng như là âm nhạc bị tù trong một cái hộp
– Breathy: khi nghe sáo và kèn sacxophone thì nghe được cả tiếng hơi thở, đáp ứng tốt ở tần số cao và trung.
– Bright (sáng): chất loa nhấn mạnh tần số cao
– Chesty: hiện tượng vọt lên đáp ứng ở tần số thấp từ 125-250 Hz.
– Clear: âm thanh nghe rõ ràng
– Colored: đáp ứng tần số không phẳng, có nhiều đỉnh và hố, âm thanh không trung thực.
– Crisp: đáp ứng tần số cao được mở rộng hơn
– Dark: tần số cao yếu
– Depth: cảm giác về khoảng cách của các nhạc cụ khác nhau
– Detail: âm thanh nghe rõ đến từng chi tiết nhỏ. Đáp ứng tần số cao tốt, đáp ứng âm thanh nhanh và sắc sảo.
– Dull: giống như Dark
– Edgy: quá nhiều tần số cao và bị méo tiếng
– Fat: âm thanh có độ trễ và méo tiếng
– Full: âm đáp ứng tần số thấp tốt, giọng nam tròn đầy ~ 125 Hz.
– Gentle: các tần số cao và trung bị yếu
– Grainy: âm nhạc nghe như bị chia tách thành nhiều phần nhỏ, không thành dòng.
– Hard: âm mid cao nhiều
– Harsh: quá nhiều mid cao
– Muddy: âm thanh không trong sáng
– Muffled: âm thanh tần số cao và mid bị yếu. Nghe như âm nhạc chơi ở trong chăn
– Rich: có hiện tượng méo
– Smooth: âm thanh êm tai
– Sweet: âm thanh ngọt ngào, không gắt/chói, méo ít
– Thin: âm mỏng manh
– Tigh: âm nghe chi tiết, chắc chắn, đáp ứng tần số thấp tốt
– Transparent: âm trong, dễ nghe, chi tiết và rõ nét, rất ít méo và nhiễu
– Warm: âm nghe ấm, không bị mỏng
– Weighty: đáp ứng tần số tốt dưới 50Hz
Như vậy, với bài tổng hợp trên, bạn có thể thoải mái thẩm định âm thanh mà không lo bị “quê” với những người đã vào nghề lâu năm rồi. Nếu bạn có thêm những thuật ngữ khác, hãy chia sẻ với chúng tôi nhé!